Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
galernes
/ɡa.lɛʁn/
galernes
/ɡa.lɛʁn/

galerne gc

  1. (Hàng hải) Gió tây bắc.

Tham khảo

sửa