Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galaxy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæ.lək.si/
Danh từ
sửa
galaxy
/ˈɡæ.lək.si/
(
Thiên văn học
)
Ngân hà
,
thiên hà
.
(
Nghĩa bóng
)
Nhóm
tinh hoa
,
nhóm
.
a
galaxy
of talent
— nhóm những người có tài
Tham khảo
sửa
"
galaxy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)