Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

  • Tách âm: ga‧lac‧tó‧me‧tros

Danh từ

sửa

galactómetros  sn

  1. Dạng số nhiều của galactómetro.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

galactómetros  sn

  1. Dạng số nhiều của galactómetro.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡalaɡˈtometɾos/ [ɡa.laɣ̞ˈt̪o.me.t̪ɾos]
  • Vần: -ometɾos
  • Tách âm tiết: ga‧lac‧tó‧me‧tros

Danh từ

sửa

galactómetros  sn

  1. Dạng số nhiều của galactómetro.