Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.lɪk/

Tính từ

sửa

gaelic /ˈɡeɪ.lɪk/

  1. (Thuộc) Xen-tơ.

Danh từ

sửa

gaelic /ˈɡeɪ.lɪk/

  1. Tiếng Xen-tơ.

Tham khảo

sửa