Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæd.ˌwɔl/

Danh từ

sửa

gadwall /ˈɡæd.ˌwɔl/

  1. Vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu).

Tham khảo

sửa