gabonais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.bɔ.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gabonais /ɡa.bɔ.nɛ/ |
gabonais /ɡa.bɔ.nɛ/ |
Giống cái | gabonaise /ɡa.bɔ.nɛz/ |
gabonaise /ɡa.bɔ.nɛz/ |
gabonais /ɡa.bɔ.nɛ/
- (Thuộc) Ga-bông.
- République gabonaise — nước Cộng hòa Ga-bông
Tham khảo
sửa- "gabonais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)