Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gabare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.baʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gabare
/ɡa.baʁ/
gabare
/ɡa.baʁ/
gabare
gc
/ɡa.baʁ/
thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng
lưỡi thuyền (đánh cá)
Tham khảo
sửa
"
gabare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)