Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣḛʔt
˨˩
ɣḛt
˨˨
ɣəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣet
˨˨
ɣḛt
˨˨
Động từ
sửa
gệt
Dật
.
Đồng nghĩa
sửa
gịt
Tham khảo
sửa
“
gệt
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].