gật gà gật gù
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ʔt˨˩ ɣa̤ː˨˩ ɣə̰ʔt˨˩ ɣṳ˨˩ | ɣə̰k˨˨ ɣaː˧˧ ɣə̰k˨˨ ɣu˧˧ | ɣək˨˩˨ ɣaː˨˩ ɣək˨˩˨ ɣu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣət˨˨ ɣaː˧˧ ɣət˨˨ ɣu˧˧ | ɣə̰t˨˨ ɣaː˧˧ ɣə̰t˨˨ ɣu˧˧ |
Động từ
sửagật gà gật gù
- Như gật gù
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gật gà gật gù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)