Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gả bán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ː
˧˩˧
ɓaːn
˧˥
ɣaː
˧˩˨
ɓa̰ːŋ
˩˧
ɣaː
˨˩˦
ɓaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˩
ɓaːn
˩˩
ɣa̰ːʔ
˧˩
ɓa̰ːn
˩˧
Động từ
sửa
gả bán
(
Cũ
)
Như
gả
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gả bán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)