Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc bể chân trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Cụm từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
ɓḛ
˧˩˧
ʨən
˧˧
ʨə̤ːj
˨˩
ɣa̰wk
˩˧
ɓe
˧˩˨
ʨəŋ
˧˥
tʂəːj
˧˧
ɣawk
˧˥
ɓe
˨˩˦
ʨəŋ
˧˧
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
ɓe
˧˩
ʨən
˧˥
tʂəːj
˧˧
ɣa̰wk
˩˧
ɓḛʔ
˧˩
ʨən
˧˥˧
tʂəːj
˧˧
Cụm từ
sửa
góc bể chân trời
(
văn học
)
Mênh mông, trải dài khắp đại dương và đường chân trời.
Bên trời góc bể
bơ vơ (Truyện Kiều)
(
văn học
)
Rất nhiều.
Nỗi buồn
góc bể chân trời
Đồng nghĩa
sửa
chân mây cuối trời
chân trời góc bể
chân trời góc biển
góc biển chân trời