Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gélinotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒe.li.nɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gélinotte
/ʒe.li.nɔt/
gélinotte
/ʒe.li.nɔt/
gélinotte
gc
/ʒe.li.nɔt/
(
Động vật học
)
Gà cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
gélinotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)