Tiếng Pháp

sửa
 
gène

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gène
/ʒɛn/
gènes
/ʒɛn/

gène /ʒɛn/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Gien.

Tham khảo

sửa