Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gåen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
gåen
gt
gåent
Số nhiều
gåne
Cấp
so sánh
—
cao
—
gåen
Rã rời
,
mệt lả
.
Hun var helt
gåen
i beina etter den lange skituren.
Tham khảo
sửa
"
gåen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)