Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc gåen
gt gåent
Số nhiều gåne
Cấp so sánh
cao

gåen

  1. Rã rời, mệt lả.
    Hun var helt gåen i beina etter den lange skituren.

Tham khảo sửa