Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gâterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡat.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gâterie
/ɡat.ʁi/
gâteries
/ɡat.ʁi/
gâterie
gc
/ɡat.ʁi/
Sự
nuông chiều
.
Quà bánh
.
Envoyer à quelqu'un des
gâteries
— gửi quà bánh cho ai
Tham khảo
sửa
"
gâterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)