gác mỏ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːk˧˥ mɔ̰˧˩˧ | ɣa̰ːk˩˧ mɔ˧˩˨ | ɣaːk˧˥ mɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːk˩˩ mɔ˧˩ | ɣa̰ːk˩˧ mɔ̰ʔ˧˩ |
Định nghĩa sửa
gác mỏ
- Không còn có gì để ăn (thtục).
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "gác mỏ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)