Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.til.mɑ̃/

Phó từ

sửa

futilement /fy.til.mɑ̃/

  1. Tầm phơ; phù phiếm.

Tham khảo

sửa