Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fusjon fusjonen
Số nhiều fusjoner fusjonene

fusjon

  1. Sự kết hợp, hội nhập các hãng buôn hay công ty.
    Fusjonen av de to firmaene var vellykket.

Tham khảo

sửa