Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fusjon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fusjon
fusjonen
Số nhiều
fusjoner
fusjonene
fusjon
gđ
Sự kết hợp, hội nhập các hãng buôn hay công ty.
Fusjonen
av de to firmaene var vellykket.
Tham khảo
sửa
"
fusjon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)