Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fusionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.zjɔ.ne/
Động từ
sửa
fusionner
/fy.zjɔ.ne/
Hợp nhất
.
Fusionner
deux partis
— hợp nhất hai đảng
Compagnies qui viennent de
fusionner
— những công ty vừa mới hợp nhất
Tham khảo
sửa
"
fusionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)