furabollos
Tiếng Asturias
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửafurabollos gđ (số nhiều furabollos)
- (giải phẫu học) Ngón tay trỏ.
- 2019, Francisco Álvarez, Pasaxeres de la nueche, La Ciudá Negra:
- — Pa correr yá tan los axentes d'uniforme. Ellos son el músculu y los detectives somos el celebru d'esti negociu — afirma apuntando col furabollos a la vidaya.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đọc thêm
sửa- “furabollos”, Diccionario general de la lengua asturiana. Xosé Lluis García Arias. →ISBN.