funksjonær
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | funksjonær | funksjonøren |
Số nhiều | funksjonører | funksjonørene |
funksjonær gđ
Tham khảo sửa
- "funksjonær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | funksjonær | funksjonøren |
Số nhiều | funksjonører | funksjonørene |
funksjonær gđ