Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.nɛs.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

funestement /fy.nɛs.tə.mɑ̃/

  1. Tai hại.

Tham khảo

sửa