Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fulgurite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊl.ɡjə.ˌrɑɪt/
Danh từ
sửa
fulgurite
/ˈfʊl.ɡjə.ˌrɑɪt/
(
Địa lý,ddịa chất
)
Fungurit
(đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh).
Fungurit
(một loại chất nổ).
Tham khảo
sửa
"
fulgurite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)