Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfuːl.dʒənt/

Tính từ

sửa

fulgent /ˈfuːl.dʒənt/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ.

Tham khảo

sửa