fuddy-duddy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Tính từ
sửafuddy-duddy (thông tục); hủ lậu
Danh từ
sửafuddy-duddy (thông tục); người hủ lậu
Tham khảo
sửa- "fuddy-duddy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ |
fuddy-duddy (thông tục); hủ lậu
fuddy-duddy (thông tục); người hủ lậu