Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fryseskap fryseskapet
Số nhiều fryseskapa, fryseskapene

fryseskap

  1. Tủ đông lạnh.
    Jeg har et 60 liters fryseskap over kjøleskapet.

Tham khảo

sửa