fryseskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fryseskap | fryseskapet |
Số nhiều | fryseskapa, fryseskapene | — |
fryseskap gđ
- Tủ đông lạnh.
- Jeg har et 60 liters fryseskap over kjøleskapet.
Tham khảo
sửa- "fryseskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)