Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frousse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁus/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
frousse
/fʁus/
frousses
/fʁus/
frousse
gc
/fʁus/
(
Thông tục
)
Sự
sợ
.
Avoir la
frousse
— sợ
Tham khảo
sửa
"
frousse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)