froufroutant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁu.fʁu.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | froufroutant /fʁu.fʁu.tɑ̃/ |
froufroutants /fʁu.fʁu.tɑ̃/ |
Giống cái | froufroutante /fʁu.fʁu.tɑ̃t/ |
froufroutantes /fʁu.fʁu.tɑ̃t/ |
froufroutant /fʁu.fʁu.tɑ̃/
- Sột soạt.
- Bruit froufroutant — tiếng sột soạt
Tham khảo
sửa- "froufroutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)