Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrənt.ləs/

Tính từ sửa

frontless /ˈfrənt.ləs/

  1. Không có mặt trước.
  2. (Quân sự) Không có mặt trận.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trơ tráo, trơ trẽn.

Tham khảo sửa