Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frontless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrənt.ləs/
Tính từ
sửa
frontless
/ˈfrənt.ləs/
Không
có mặt
trước.
(
Quân sự
) Không có mặt trận.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Trơ tráo
,
trơ trẽn
.
Tham khảo
sửa
"
frontless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)