Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔɡ.ˌmæn/

Danh từ

sửa

frogman /ˈfrɔɡ.ˌmæn/

  1. Người nhái.

Tham khảo

sửa