Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fritillaires
/fʁi.ti.lɛʁ/
fritillaires
/fʁi.ti.lɛʁ/

fritillaire gc

  1. Cây bối mẫu.

Tham khảo

sửa