Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fristende
gt fristende
Số nhiều fristende
Cấp so sánh
cao

fristende

  1. Cám dỗ, quyến rũ.
    Det er et fristende tilbud.

Tham khảo

sửa