Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fristende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fristende
gt
fristende
Số nhiều
fristende
Cấp
so sánh
—
cao
—
fristende
Cám dỗ, quyến rũ.
Det er et
fristende
tilbud.
Tham khảo
sửa
"
fristende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)