frisinnet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frisinnet |
gt | frisinnet | |
Số nhiều | frisinnede, frisinnete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frisinnet
- Không có thành kiến.
- Han er et frisinnet menneske.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "frisinnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)