Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪk.ʃən.ləs/

Tính từ

sửa

frictionless /ˈfrɪk.ʃən.ləs/

  1. (Kỹ thuật) Không có ma xát.

Tham khảo

sửa