Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.kə.tɪv/

Tính từ sửa

fricative /ˈfrɪ.kə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Xát (phụ âm).

Danh từ sửa

fricative /ˈfrɪ.kə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm xát.

Tham khảo sửa