Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.ˌɑːn/

Danh từ

sửa

freon /ˈfri.ˌɑːn/

  1. Freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh).

Tham khảo

sửa