Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /frɪ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

frenetically /frɪ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Cuống cuồng, điên cuồng.

Tham khảo

sửa