Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
free-hand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfri.ˈhænd/
Tính từ
sửa
free-hand
/ˈfri.ˈhænd/
(
Hội họa
) Bằng
tay
, không
dụng cụ
.
a
free-hand
sketch
— bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ
Tham khảo
sửa
"
free-hand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)