Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfloʊ.tɪŋ/

Tính từ sửa

free-floating /.ˈfloʊ.tɪŋ/

  1. Bấp bênh; lừng chừng.
    a free-floating intellectual — người trí thức lừng chừng

Tham khảo sửa