fraudulentos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửafraudulentos
- Dạng giống đực số nhiều của fraudulento
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửafraudulentos
- Dạng giống đực số nhiều của fraudulento
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /frau̯.duˈlen.tos/, [fräu̯d̪ʊˈɫ̪ɛn̪t̪ɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /frau̯.duˈlen.tos/, [fräu̯d̪uˈlɛn̪t̪os]
Tính từ
sửafraudulentōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của fraudulentus
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửafraudulentos gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của fraudulento