Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

fraudulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của fraudulento

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

fraudulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của fraudulento

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /frau̯.duˈlen.tos/, [fräu̯d̪ʊˈɫ̪ɛn̪t̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /frau̯.duˈlen.tos/, [fräu̯d̪uˈlɛn̪t̪os]

Tính từ

sửa

fraudulentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của fraudulentus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /fɾauduˈlentos/ [fɾau̯.ð̞uˈlẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: frau‧du‧len‧tos

Tính từ

sửa

fraudulentos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của fraudulento