framfall
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framfall | framfallet |
Số nhiều | framfall | framfalla, framfallene |
framfall gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "framfall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framfall | framfallet |
Số nhiều | framfall | framfalla, framfallene |
framfall gđ