Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfreɪ.ɡrənts/

Danh từ

sửa

fragrance /ˈfreɪ.ɡrənts/

  1. Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.

Tham khảo

sửa