fractionnel
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁak.sjɔ.nɛl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fractionnel /fʁak.sjɔ.nɛl/ |
fractionnelles /fʁak.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | fractionnel /fʁak.sjɔ.nɛl/ |
fractionnelles /fʁak.sjɔ.nɛl/ |
fractionnel /fʁak.sjɔ.nɛl/
- Chia rẽ, bè phái.
- Activité fractionnelle au sein d’un parti — hoạt động chia rẽ (bè phái) trong nội bộ một đảng
Tham khảo sửa
- "fractionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)