fraîche
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /fʁɛʃ/
Tính từSửa đổi
fraîche gc /fʁɛʃ/
- Xem frais.
Danh từSửa đổi
fraîche gc /fʁɛʃ/
- À la fraîche — lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng).
Tham khảoSửa đổi
- "fraîche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)