Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fraîche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɛʃ/
Tính từ
sửa
fraîche
gc
/fʁɛʃ/
Xem
frais
Danh từ
sửa
fraîche
gc
/fʁɛʃ/
À la
fraîche
— lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng).
Tham khảo
sửa
"
fraîche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)