Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

fraîche gc /fʁɛʃ/

  1. Xem frais

Danh từ sửa

fraîche gc /fʁɛʃ/

  1. À la fraîche — lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng).

Tham khảo sửa