Xem thêm: frijoles

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈfɾixoles/ [ˈfɾi.xo.les]
  • Vần: -ixoles
  • Tách âm tiết: frí‧jo‧les

Danh từ

sửa

fríjoles  sn

  1. Dạng số nhiều của fríjol.