Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å fråtse
Hiện tại chỉ ngôi fråtser
Quá khứ fråtsa, fråtset
Động tính từ quá khứ fråtsa, fråtset
Động tính từ hiện tại

fråtse

  1. Ăn chán chê.
    I varehuset kunne vi fråtse i tilbud.
    Om høsten kan vi fråtse i epler.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa