Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fwa.jaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
foyard
/fwa.jaʁ/
foyards
/fwa.jaʁ/

foyard /fwa.jaʁ/

  1. (Thực vật học) Cây sồi rừng.

Tham khảo

sửa