Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑʊ.əl.ˈmɑʊθt/

Tính từ

sửa

foul-mouthed /ˈfɑʊ.əl.ˈmɑʊθt/

  1. ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l.

Tham khảo

sửa