fouettement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwɛt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fouettement /fwɛt.mɑ̃/ |
fouettements /fwɛt.mɑ̃/ |
fouettement gđ /fwɛt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "fouettement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)