Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fottøy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fottøy
fottøyet
Số nhiều
fottøy
,
fottøyer
fottøya
,
fottøyene
fottøy
gđ
Giày dép
.
Ta med
fottøy
som passer på turen.
Tham khảo
sửa
"
fottøy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)